Incorporate nghĩa

WebCorp. is short for corporation and Inc. stands for incorporated. They are both used in names of incorporated entities. When you register a bu... Từ này incorporate có nghĩa là gì? câu trả lời incorporate= 組み込む / 盛り込む Đâu là sự khác biệt giữa undertake và undertakings ? câu trả lời Undertake = 动词 Undertakings = 名词 WebA:To incorporateis to add one thing to another existing thing. To integrate is to combine two or more things together to make into a whole. Sample sentence: In order to provide a …

Đồng nghĩa của incorporate - Idioms Proverbs

Webincorporate Nghĩa của từ incorporate trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1 having a bodily form; embodied. Paul displays a profound understanding both of the incorporate person of Christ and of the church as the Body of Christ, the corporate vessel. verb 1 take in or contain (something) as part of a whole; include. Web“Businesses try hard to form a corporate identity” Incorporate means to add or include. “I always try to incorporate all of my friends in my activities” Đồng nghĩa với corporate … sims 4 cc maxis match tops https://bigwhatever.net

Top 15 What

WebIncorporate là gì: / in'kɔ:pərit /, Tính từ: kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, Ngoại động từ: sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ,... WebIncorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh … http://fujihatsu.com/inc-corp-jsc-coltd-la-gi-su-khac-nhau-co-ban-cua-chung-1-2-190028.html sims 4 cc maxis match skirts

3256 Số thiên thần Ý nghĩa tinh thần và tầm quan trọng

Category:incorporate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Tags:Incorporate nghĩa

Incorporate nghĩa

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Incorporate" HiNative

WebSynonyms of incorporate transitive verb 1 a : to unite or work into something already existent so as to form an indistinguishable whole b : to blend or combine thoroughly 2 a : … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Corporate

Incorporate nghĩa

Did you know?

WebÝ nghĩa - Giải thích. Certificate Of Incorporation nghĩa là Giấy Chứng Nhận Thành Lập Công Ty. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho ... WebMay 6, 2024 · Inc là từ viết tắt của từ Incorporated được hiểu theo nghĩa tiếng việt là “Tập đoàn, liên hợp”. Inc mang ý nghĩa là tập hợp các công ty con, công ty nhỏ kết hợp, làm việc với nhau tạo thành một tập đoàn lớn (Inc).

WebMang nghĩa "bao gồm, kết hợp chặt chẽ, tích hợp" =If one thing incorporates another thing, it includes the other thing. IELTS TUTOR xét ví dụ: The new cars will incorporate a number of major improvements. They incorporate a few recommendations made by the committee. WebThe difference between Incorporate and Integrate. When used as verbs, incorporate means to include (something) as a part, whereas integrate means to form into one whole. Incorporate is also adjective with the meaning: corporate. check bellow for the other definitions of Incorporate and Integrate. Incorporate as a verb (transitive): To include ...

WebQ:incorporatecó nghĩa là gì? A:합체시키다 Xem thêm câu trả lời Q:incorporatecó nghĩa là gì? A:It can mean: -to include something as a part of something larger. Eg) He incorporatedher ideas into his paper. -to form a legal corporation Eg) The company is incorporatedin the United States. Xem thêm câu trả lời Q:incorporatecó nghĩa là gì? A:to put into use WebJul 15, 2024 · Tiếp nối phần định nghĩa corporation là gì, hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm và nhược điểm của loại hình doanh nghiệp này. Ưu điểm. Các cổ đông của tập đoàn chỉ có trách nhiệm hữu hạn đối với bản …

WebBản dịch tự động của " incorporate " sang Tiếng Việt Glosbe Translate Google Translate Các cụm từ tương tự như "incorporate" có bản dịch thành Tiếng Việt incorporeal không cụ thể …

WebĐịnh nghĩa Tiếng Anh về "Incorporation": The process of constituting a company, city, or other organization as a legal corporation. (Quá trình thành lập một công ty, thành phố … sims 4 cc maxis match patreonWebincorporate: [verb] to unite or work into something already existent so as to form an indistinguishable whole. to blend or combine thoroughly. sims 4 cc maxis match pajamasWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Incorporation (of paint) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... rbhs homecoming 2021http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporate sims 4 cc maxis match leg warmersWebIncorporation là Tổ chức. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh. Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Incorporation Tổng kết sims 4 cc maxis match men clothesWebÝ nghĩa - Giải thích. Articles Of Incorporation nghĩa là Điều lệ thành lập doanh nghiệp. Điều lệ thành lập doanh nghiệp thường bao gồm những thông tin cần thiết như địa chỉ, sơ lược tiểu sử, sự phân bổ quyền hạn của công ty và số lượng cổ phiếu công ty phát hành ... rbhs homecoming 2022WebCorp viết tắt của từ Corporation còn Inc. là viết tắt của Incorporated. Đây đều là hậu tố để chỉ các công ty đa quốc gia có quy mô tập đoàn. sims 4 cc maxis match swimwear