Incorporate nghĩa
WebSynonyms of incorporate transitive verb 1 a : to unite or work into something already existent so as to form an indistinguishable whole b : to blend or combine thoroughly 2 a : … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Corporate
Incorporate nghĩa
Did you know?
WebÝ nghĩa - Giải thích. Certificate Of Incorporation nghĩa là Giấy Chứng Nhận Thành Lập Công Ty. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho ... WebMay 6, 2024 · Inc là từ viết tắt của từ Incorporated được hiểu theo nghĩa tiếng việt là “Tập đoàn, liên hợp”. Inc mang ý nghĩa là tập hợp các công ty con, công ty nhỏ kết hợp, làm việc với nhau tạo thành một tập đoàn lớn (Inc).
WebMang nghĩa "bao gồm, kết hợp chặt chẽ, tích hợp" =If one thing incorporates another thing, it includes the other thing. IELTS TUTOR xét ví dụ: The new cars will incorporate a number of major improvements. They incorporate a few recommendations made by the committee. WebThe difference between Incorporate and Integrate. When used as verbs, incorporate means to include (something) as a part, whereas integrate means to form into one whole. Incorporate is also adjective with the meaning: corporate. check bellow for the other definitions of Incorporate and Integrate. Incorporate as a verb (transitive): To include ...
WebQ:incorporatecó nghĩa là gì? A:합체시키다 Xem thêm câu trả lời Q:incorporatecó nghĩa là gì? A:It can mean: -to include something as a part of something larger. Eg) He incorporatedher ideas into his paper. -to form a legal corporation Eg) The company is incorporatedin the United States. Xem thêm câu trả lời Q:incorporatecó nghĩa là gì? A:to put into use WebJul 15, 2024 · Tiếp nối phần định nghĩa corporation là gì, hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm và nhược điểm của loại hình doanh nghiệp này. Ưu điểm. Các cổ đông của tập đoàn chỉ có trách nhiệm hữu hạn đối với bản …
WebBản dịch tự động của " incorporate " sang Tiếng Việt Glosbe Translate Google Translate Các cụm từ tương tự như "incorporate" có bản dịch thành Tiếng Việt incorporeal không cụ thể …
WebĐịnh nghĩa Tiếng Anh về "Incorporation": The process of constituting a company, city, or other organization as a legal corporation. (Quá trình thành lập một công ty, thành phố … sims 4 cc maxis match patreonWebincorporate: [verb] to unite or work into something already existent so as to form an indistinguishable whole. to blend or combine thoroughly. sims 4 cc maxis match pajamasWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Incorporation (of paint) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... rbhs homecoming 2021http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporate sims 4 cc maxis match leg warmersWebIncorporation là Tổ chức. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh. Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Incorporation Tổng kết sims 4 cc maxis match men clothesWebÝ nghĩa - Giải thích. Articles Of Incorporation nghĩa là Điều lệ thành lập doanh nghiệp. Điều lệ thành lập doanh nghiệp thường bao gồm những thông tin cần thiết như địa chỉ, sơ lược tiểu sử, sự phân bổ quyền hạn của công ty và số lượng cổ phiếu công ty phát hành ... rbhs homecoming 2022WebCorp viết tắt của từ Corporation còn Inc. là viết tắt của Incorporated. Đây đều là hậu tố để chỉ các công ty đa quốc gia có quy mô tập đoàn. sims 4 cc maxis match swimwear